Characters remaining: 500/500
Translation

beyond doubt

Academic
Friendly

Từ "beyond doubt" trong tiếng Anh có nghĩa "không bị nghi ngờ" hoặc "rõ ràng đến mức không thể nghi ngờ". Khi một điều đó được nói là "beyond doubt", điều đó có nghĩa hoàn toàn rõ ràng, không còn chỗ cho sự nghi ngờ hay tranh cãi.

Cách sử dụng:
  1. Tính từ (Adjective):

    • "His talent is beyond doubt."
    • "The evidence provided was beyond doubt."
  2. Trạng từ (Adverb):

    • "She performed beyond doubt in the competition."
Biến thể của từ:
  • Doubt (danh từ): sự nghi ngờ, điều nghi ngờ.
  • Doubtful (tính từ): nghi ngờ, không chắc chắn.
  • Doubtlessly (trạng từ): không nghi ngờ , chắc chắn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Undoubtedly: không nghi ngờ nữa.
  • Certainly: chắc chắn.
  • Clearly: rõ ràng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Without a doubt: không còn nghi ngờ nữa.
  • Beyond a shadow of a doubt: không còn một chút nghi ngờ nào.
dụ nâng cao:
  • "The scientist's findings are beyond doubt, making a significant contribution to our understanding of climate change."

    • (Những phát hiện của nhà khoa học không thể nghi ngờ, đóng góp quan trọng vào sự hiểu biết của chúng ta về biến đổi khí hậu.)
  • "The team's performance was beyond doubt; they played with exceptional skill and teamwork."

    • (Màn trình diễn của đội không thể nghi ngờ; họ đã thi đấu với kỹ năng sự phối hợp xuất sắc.)
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng "beyond doubt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc sự rõ ràng của một thông tin hoặc một sự kiện nào đó. Bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để thay đổi cách diễn đạt vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Adjective
  1. không bị nghi ngờ, ngoài phạm vi bị tình nghi; quá rõ ràng nên không thể nghi ngờ được
Adverb
  1. theo cách không thể nghi ngờ được, đến độ không thể nghi ngờ được

Comments and discussion on the word "beyond doubt"