Từ "beyond doubt" trong tiếng Anh có nghĩa là "không bị nghi ngờ" hoặc "rõ ràng đến mức không thể nghi ngờ". Khi một điều gì đó được nói là "beyond doubt", điều đó có nghĩa là nó hoàn toàn rõ ràng, không còn chỗ cho sự nghi ngờ hay tranh cãi.
Tính từ (Adjective):
Trạng từ (Adverb):
"The scientist's findings are beyond doubt, making a significant contribution to our understanding of climate change."
"The team's performance was beyond doubt; they played with exceptional skill and teamwork."
Khi sử dụng "beyond doubt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc sự rõ ràng của một thông tin hoặc một sự kiện nào đó. Bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để thay đổi cách diễn đạt mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.